Có 2 kết quả:
哪門子 nǎ mén zi ㄋㄚˇ ㄇㄣˊ • 哪门子 nǎ mén zi ㄋㄚˇ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) (emphasizing a rhetorical question) what
(2) what kind
(3) why on earth
(2) what kind
(3) why on earth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) (emphasizing a rhetorical question) what
(2) what kind
(3) why on earth
(2) what kind
(3) why on earth
Bình luận 0